--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oral examination chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gum-like
:
giống như kẹo cao su
+
fogy
:
người hủ lậuan old fogy con người cổ hủ
+
bohemian
:
(thuộc) Bô-hem
+
phẳng
:
level, even, flat, plane
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one